ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braille


braille /breil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

ngoại động từ


  in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…