ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brain-child

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brain-child


brain-child /'brein,tʃaild/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…