EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-child
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-child
brain-child /'brein,tʃaild/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc
← Xem thêm từ brain
Xem thêm từ Brain drain →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
ch
child
hi
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…