EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brains trust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brains trust
brains trust /'breinz'trʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
bộ óc, bộ tham mưu
nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
← Xem thêm từ brains
Xem thêm từ brainstorm →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
brains
in
ins
ra
rain
rains
ru
rust
st
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…