EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brainwashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brainwashing
brainwashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
← Xem thêm từ brainwashes
Xem thêm từ brainwave →
Từ vựng liên quan
ai
as
ash
b
br
bra
brain
brainwash
hi
hin
in
nw
ra
rain
sh
shin
was
wash
washing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…