ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braird


braird /breəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mầm non (cỏ, lúa)

nội động từ


  đâm mầm non (cỏ, lúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…