EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brainy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brainy
brainy /'breini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông minh; có đầu óc
← Xem thêm từ brainworker
Xem thêm từ braird →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
in
ra
rain
rainy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…