ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brainworker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brainworker


brainworker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…