EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brainworker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brainworker
brainworker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
← Xem thêm từ brainwork
Xem thêm từ brainy →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
brainwork
er
in
nw
or
ra
rain
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…