ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braises


braise /breiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt om

ngoại động từ


  om (thịt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…