EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
braising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
braising
braise /breiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt om
ngoại động từ
om (thịt...)
← Xem thêm từ braises
Xem thêm từ brake →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
in
is
ra
raisin
raising
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…