brake /breik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụi cây
(như) bracken
danh từ
((cũng) break)xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
xe ngựa không mui
danh từ
máy đập (lanh, gai dầu)
cái bừa to ((cũng) brake harrow)
ngoại động từ
đập (lanh, gai dầu)
danh từ
cái hãm, cái phanh
to put on the brake → hãm phanh
(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake van)
động từ
hãm lại, phanh lại; hãm phanh
@brake
(Tech) hãm, thắng, phanh
Các câu ví dụ:
1. "And it's not just social pressure," brake said, noting that any attempt to block competing services could invite antitrust scrutiny and potentially lead to regulations strict neutrality in a new administration.
Xem tất cả câu ví dụ về brake /breik/