ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brake


brake /breik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụi cây
  (như) bracken

danh từ

((cũng) break)
  xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  xe ngựa không mui

danh từ


  máy đập (lanh, gai dầu)
  cái bừa to ((cũng) brake harrow)

ngoại động từ


  đập (lanh, gai dầu)

danh từ


  cái hãm, cái phanh
to put on the brake → hãm phanh
  (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake van)

động từ


  hãm lại, phanh lại; hãm phanh

@brake
  (Tech) hãm, thắng, phanh

Các câu ví dụ:

1. "And it's not just social pressure," brake said, noting that any attempt to block competing services could invite antitrust scrutiny and potentially lead to regulations strict neutrality in a new administration.


Xem tất cả câu ví dụ về brake /breik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…