EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brake fluid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brake fluid
brake fluid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dầu phanh
← Xem thêm từ brake
Xem thêm từ brake-harrow →
Từ vựng liên quan
b
br
bra
brake
flu
fluid
id
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…