EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brake-harrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brake-harrow
brake-harrow /'breik,hærou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bừa to ((cũng) brake)
← Xem thêm từ brake fluid
Xem thêm từ brake-horsepower →
Từ vựng liên quan
arrow
b
br
bra
brake
ha
harrow
ow
ra
rake
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…