ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brake-harrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brake-harrow


brake-harrow /'breik,hærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bừa to ((cũng) brake)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…