EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brambly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brambly
brambly /'bræmbli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều bụi gai
← Xem thêm từ brambling
Xem thêm từ bran →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
bl
br
bra
mb
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…