EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bran-new
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bran-new
bran-new /'brænd'nju:/ (bran-new) /'bræn'nju:/
Phát âm
Ý nghĩa
new)
/'bræn'nju:/
tính từ
mới toanh
← Xem thêm từ bran
Xem thêm từ bran-tub →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
bran
new
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…