ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brash


brash /bræʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
  đống cành cây xén (hàng rào)

tính từ


  dễ vỡ, dễ gãy, giòn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…