EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bravo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bravo
bravo /'brɑ:'vou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bravos
/'brɑ:'vouz/, bravoes
/'brɑ:'vouz/
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp
danh từ
lời hoan hô
* thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!
← Xem thêm từ braving
Xem thêm từ bravoes →
Từ vựng liên quan
av
b
br
bra
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…