ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bray


bray /brei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng be be (lừa kêu)
  tiếng inh tai

nội động từ


  kêu be be (lừa)
  kêu inh tai (kèn)
to bray out
  nói giọng the thé

động từ


  giã, tán (bằng chày cối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…