EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brazed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brazed
braze
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
← Xem thêm từ braze
Xem thêm từ brazen →
Từ vựng liên quan
b
br
bra
braze
ra
raze
razed
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…