EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brazen age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brazen age
brazen age /'breizneidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ trung niên
← Xem thêm từ brazen
Xem thêm từ brazen-faced →
Từ vựng liên quan
age
b
br
bra
braze
brazen
en
ra
raze
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…