EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breadthways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breadthways
breadthways /'bredθweiz/ (breadthwise) /'bredθwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo bề ngang
← Xem thêm từ breadths
Xem thêm từ breadthwise →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adt
ay
b
br
bread
breadth
dt
ea
re
read
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…