EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
break-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
break-out
break-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực
← Xem thêm từ break-in
Xem thêm từ break-through →
Từ vựng liên quan
b
br
break
ea
ou
out
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…