ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ break-through

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng break-through


break-through /'breik'θru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…