EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
break-through
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
break-through
break-through /'breik'θru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
← Xem thêm từ break-out
Xem thêm từ break-up →
Từ vựng liên quan
b
br
break
ea
ou
re
rough
thro
through
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…