EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
break-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
break-up
break-up /'breik'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
sự tan rã, sự suy sụp
sự giải tán (đám đông)
sự đóng cửa trường (nghỉ hè)
← Xem thêm từ break-through
Xem thêm từ breakable →
Từ vựng liên quan
b
br
break
ea
re
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…