ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ break-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng break-up


break-up /'breik'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
  sự tan rã, sự suy sụp
  sự giải tán (đám đông)
  sự đóng cửa trường (nghỉ hè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…