EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breakfronts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breakfronts
breakfront
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra
← Xem thêm từ breakfront
Xem thêm từ breaking →
Từ vựng liên quan
b
br
break
breakfront
ea
fro
front
fronts
nt
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…