ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breeder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breeder


breeder /'bri:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
  (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…