ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bric-à-brac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bric-à-brac


bric-à-brac /'brikəbræk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…