EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bric-à-brac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bric-à-brac
bric-à-brac /'brikəbræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm
← Xem thêm từ bric-a-brac
Xem thêm từ brick →
Từ vựng liên quan
ac
b
br
bra
ic
ra
rac
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…