ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broaching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broaching


broach /broutʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái xiên (để nướng thịt)
  chỏm nhọn nhà thờ
  (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

ngoại động từ


  đục lỗ, khoan
  mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
  bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
  (kỹ thuật) doa, chuốt
  (ngành mỏ) bắt đầu khai
  (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…