ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broadside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broadside


broadside /'brɔ:dsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
  (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
  (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
to give someone a broadside → tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
  (như) broadsheet
broadside on (to)
  phô một bên mạn tàu ra

@broadside
  (Tech) bên hông/cạnh, biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…