EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broch
broch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở Xcôtlân)
← Xem thêm từ broccoli
Xem thêm từ brochette →
Từ vựng liên quan
b
br
ch
oc
och
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…