EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broking
broking /'broukiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề môi giới
← Xem thêm từ brokers
Xem thêm từ brolga →
Từ vựng liên quan
b
br
in
kin
king
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…