EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bromeliaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bromeliaceous
bromeliaceous /,broumli'eiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) thuộc họ dứa
← Xem thêm từ bromate
Xem thêm từ bromeliad →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
br
ce
ceo
el
iac
li
me
om
ou
rom
rome
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…