ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broncos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broncos


bronco /'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều broncos
/'brɔɳkouz/
  ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca li pho ni a)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…