brook /bruk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
suối
ngoại động từ
chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with → anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay → việc không cho phép để chậm được
Các câu ví dụ:
1. brooks sells sports footwear, apparel, bras and accessories in over 50 countries.
Xem tất cả câu ví dụ về brook /bruk/