ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brooks


brook /bruk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  suối

ngoại động từ


  chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with → anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay → việc không cho phép để chậm được

Các câu ví dụ:

1. brooks sells sports footwear, apparel, bras and accessories in over 50 countries.


Xem tất cả câu ví dụ về brook /bruk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…