EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broom
broom /bru:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đậu chổi
cái chổi
new broom
thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
← Xem thêm từ brooks
Xem thêm từ broom-stick →
Từ vựng liên quan
b
br
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…