ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broom


broom /bru:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đậu chổi
  cái chổi
new broom
  thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…