EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brothers-in-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brothers-in-law
brothers-in-law /'brðərinlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers in law
anh (em) rể; anh (em) vợ
← Xem thêm từ brothers
Xem thêm từ broths →
Từ vựng liên quan
b
br
broth
brother
brothers
er
he
her
hers
in
la
law
ot
other
others
rot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…