ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brothers-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brothers-in-law


brothers-in-law /'brðərinlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers in law
  anh (em) rể; anh (em) vợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…