EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brumby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brumby
brumby /'brʌmbi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần
← Xem thêm từ brumal
Xem thêm từ brume →
Từ vựng liên quan
b
br
by
mb
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…