ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brunch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brunch


brunch /brʌntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)

Các câu ví dụ:

1. every day, to take a slow brunch on a plastic stool arranged under rows of family photographs.


Xem tất cả câu ví dụ về brunch /brʌntʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…