EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brunches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brunches
brunch /brʌntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)
← Xem thêm từ brunch
Xem thêm từ brunet →
Từ vựng liên quan
b
br
brunch
ch
he
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…