ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brunets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brunets


brunette /bru:'net/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

tính từ


  ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…