ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brushy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brushy


brushy /'brʌʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như bàn chải lởm chởm
  có nhiều bụi cây, rậm rạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…