EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brushwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brushwork
brushwork
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
← Xem thêm từ brushwood
Xem thêm từ brushy →
Từ vựng liên quan
b
br
brush
or
ru
rush
sh
us
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…