EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brushwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brushwood
brushwood /'brʌʃwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụi cây
← Xem thêm từ brushland
Xem thêm từ brushwork →
Từ vựng liên quan
b
br
brush
od
ru
rush
sh
us
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…