EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brutish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brutish
brutish /'bru:tiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất thú vật, vũ phu
hung ác, tàn bạo
ngu đần, đần độn
← Xem thêm từ brutify
Xem thêm từ brutishly →
Từ vựng liên quan
b
br
brut
is
ru
rut
sh
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…