EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffering
buffering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuyển hoán đệm; ổn xung
← Xem thêm từ buffered interface
Xem thêm từ buffering method →
Từ vựng liên quan
b
buff
buffer
er
erin
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…