EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffered interface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffered interface
buffered interface
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giao diện đệm
← Xem thêm từ buffered channel
Xem thêm từ buffering →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
buff
buffer
ce
er
ere
fa
face
in
inter
interface
nt
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…