interface /'intəfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
những cái chung (của hai ngành học thuật...)
the interface of chemistry and physics → những cái chung của hoá học và vật lý
@interface
(vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới
Các câu ví dụ:
1. According to Microsoft, Windows graphical interface errors are very dangerous.
Xem tất cả câu ví dụ về interface /'intəfeis/