ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interface

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interface


interface /'intəfeis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
  những cái chung (của hai ngành học thuật...)
the interface of chemistry and physics → những cái chung của hoá học và vật lý

@interface
  (vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới

Các câu ví dụ:

1. According to Microsoft, Windows graphical interface errors are very dangerous.


Xem tất cả câu ví dụ về interface /'intəfeis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…