ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffets


buffet /'bufei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quán giải khát (ở ga)
  tủ đựng bát đĩa

danh từ


  cái đấm, cái vả, cái tát
  (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh

động từ


  thoi, đấm, vả, tát (ai)
  (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
to be buffeted by fate → bị số phận đày đoạ
  chống chọi, vật lộn (với sóng...)
to buffet with the waves → chống chọi với sóng

Các câu ví dụ:

1. Appropriately named "Sparkling Breakfast", this ensures that the first meal of the day is not repetitive and boring, which often happens with buffets.


Xem tất cả câu ví dụ về buffet /'bufei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…