EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffeting
buffeting /'bʌfitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh đập, sự đánh túi bụi
(hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)
← Xem thêm từ buffeter
Xem thêm từ buffets →
Từ vựng liên quan
b
buff
buffet
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…