ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffeting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffeting


buffeting /'bʌfitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh đập, sự đánh túi bụi
  (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…