EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffeter
buffeter
Phát âm
Ý nghĩa
xem buffet
← Xem thêm từ buffeted
Xem thêm từ buffeting →
Từ vựng liên quan
b
buff
buffet
er
fete
fête
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…