EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
building-society
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
building-society
building-society /'bildiɳsə'saiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội chơi họ để làm nhà
← Xem thêm từ Building society
Xem thêm từ buildings →
Từ vựng liên quan
b
build
building
ci
din
ding
in
oc
so
soc
society
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…